DANH SÁCH NGÂN HÀNG MÀU SÔNG THỊ XÃ ĐIỆN BÀN
DANH SÁCH NGÂN HÀNG MÁU SỐNG THỊ XÃ ĐIỆN BÀN |
STT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Giới tính |
Nhóm máu |
Địa chỉ liên hệ |
Số điện thoại |
Địa chỉ facebook |
1 |
Trần Ngọc Hải |
1989 |
Nam |
O |
Điện An |
935478085 |
Trần Ngọc Hải |
2 |
Lê Viết Hoàng |
1988 |
Nam |
O |
Điện An |
935970718 |
Hoàng Lê |
3 |
Trịnh Thiên Công |
1988 |
Nam |
O |
Điện An |
1225468040 |
Trịnh Công |
4 |
Hà Phước Quân |
1991 |
Nam |
O |
Điện An |
1228963697 |
Quân Cậu |
5 |
Hà Tấn Tài |
1985 |
Nam |
O |
Điện An |
1203875862 |
Già Làng |
6 |
Hà Vĩnh Trung |
1988 |
Nam |
B |
Điện An |
906556407 |
Vinh Trung Ha |
7 |
Trần Ngọc Vũ |
1988 |
Nam |
B |
Điện An |
1235973059 |
Trần Ngọc Vũ |
8 |
Hà Thị Kim Nga |
1990 |
Nữ |
B |
Điện An |
1268555484 |
Nga Ha |
9 |
Võ Anh Vũ |
1993 |
Nam |
A |
Điện An |
935970718 |
Anh Vũ Võ |
10 |
Huỳnh Hà Ngọc Lâm |
1991 |
Nam |
A |
Điện An |
905699806 |
Philipp Lâm |
11 |
Lê Văn Cảng |
1988 |
Nam |
AB |
Điện An |
919240210 |
Lê Cảng |
12 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
1998 |
Nam |
O |
Điện An |
1264425223 |
Thanh Tuấn |
13 |
Thân Trọng Chính |
1991 |
Nam |
O |
Điện An |
1264387061 |
Thân Trọng Chính |
14 |
Trần Thị Tình |
1997 |
Nữ |
B |
Điện An |
1264138411 |
Tình Trần |
15 |
Nguyễn Văn Hùng |
1979 |
Nam |
O |
P.Điện Nam Trung |
1278739793 |
|
16 |
Nguyễn Tấn Hậu |
1994 |
Nam |
B |
P.Điện Nam Trung |
905938064 |
|
17 |
Võ Thi |
1989 |
Nam |
A |
P.Điện Nam Trung |
935307889 |
|
18 |
Đặng Hữu Phú |
1991 |
Nam |
A |
P.Điện Nam Trung |
|
|
19 |
Đặng Hữu Vũ Lộc |
1996 |
Nam |
O |
P.Điện Nam Trung |
|
|
20 |
Đặng Hữu Đức |
1989 |
Nam |
O |
P.Điện Nam Trung |
|
|
21 |
Lý Thanh Cương |
1991 |
Nam |
AB |
P.Điện Nam Trung |
|
|
22 |
Nguyễn Tấn Sang |
1991 |
Nam |
A |
P.Điện Nam Trung |
|
|
23 |
Phạm Minh Tính |
1994 |
Nam |
B |
P.Điện Nam Trung |
1224489942 |
|
24 |
Lê Trần Văn Tôn |
1982 |
Nam |
A |
P.Điện Nam Trung |
944210578 |
|
25 |
Lê Anh Tuấn |
1991 |
Nam |
A |
P.Điện Nam Trung |
905518761 |
|
26 |
Lê Thị Hương |
1994 |
Nữ |
A |
P.Điện Nam Trung |
1226520153 |
|
27 |
Lê Thị Kiều Trinh |
1991 |
Nữ |
A |
P.Điện Nam Trung |
1282757119 |
|
28 |
Phan Tiến Lâm |
1992 |
Nam |
O |
P.Điện Nam Trung |
|
|
29 |
Lê Văn Trường |
1994 |
Nam |
B |
P.Điện Nam Trung |
|
|
30 |
Đặng Hữu Ý |
1996 |
Nam |
B |
P.Điện Nam Trung |
|
|
31 |
Ngô Văn Ngọc |
1989 |
Nam |
B |
Điện Ngọc |
934713537 |
|
32 |
Huỳnh Sang |
1994 |
Nam |
B |
Điện Ngọc |
|
|
33 |
Nguyễn Hữu Long |
1985 |
Nam |
AB |
Điện Ngọc |
977281220 |
|
34 |
Nguyễn Vi Ngà |
1993 |
Nữ |
A |
Điện Ngọc |
|
|
35 |
Nguyễn Hữu Việt |
1981 |
Nam |
AB |
Điện Ngọc |
|
|
36 |
Phan Quân |
1987 |
Nam |
B |
Điện Ngọc |
|
|
37 |
Nguyễn Hữu Ngọc Quang |
1987 |
Nam |
B |
Điện Ngọc |
905060631 |
|
38 |
Võ Ngọc An |
1988 |
Nam |
O |
Điện Ngọc |
|
|
39 |
Nguyễn Minh Dũng |
1990 |
Nam |
O |
Điện Ngọc |
|
|
40 |
Đặng Công Hoàng Phúc |
1993 |
Nam |
B |
Điện Ngọc |
1642525523 |
|
41 |
Huỳnh Văn Thanh Phúc |
1994 |
Nam |
A |
Điện Ngọc |
|
|
42 |
Đặng Bảo Quốc |
1995 |
Nam |
AB |
Điện Ngọc |
|
|
43 |
Hà Văn Định |
1993 |
Nam |
B |
Điện Ngọc |
905645832 |
|
44 |
Trần Duy Lai |
1993 |
Nam |
O |
Điện Ngọc |
905184736 |
|
45 |
Đặng Văn Thắng |
1987 |
Nam |
A |
Điện Ngọc |
|
|
46 |
Chế Văn Minh |
1992 |
Nam |
O |
Điện Ngọc |
1282075840 |
|
47 |
Nguyễn Hữu Khánh |
1993 |
Nam |
AB |
Điện Ngọc |
|
|
48 |
Đặng Hồng Cảnh |
1988 |
Nam |
O |
Điện Ngọc |
|
|
49 |
Đặng Công Minh |
1988 |
Nam |
A |
Điện Ngọc |
|
|
50 |
Phan Trần Anh Thư |
1996 |
Nam |
B |
Điện Ngọc |
|
|
51 |
Phan Thị Bé Yên |
1993 |
Nữ |
O |
Điện Ngọc |
|
|
52 |
Nguyễn Thị Thu Vui |
1993 |
Nữ |
O |
Điện Ngọc |
|
|
53 |
Lê Thị Châu |
1991 |
Nữ |
A |
Điện Ngọc |
|
|
54 |
Trần Khánh Hường |
1993 |
Nam |
O |
Điện Ngọc |
905063001 |
|
55 |
Nguyễn Hữu Phúc |
1993 |
Nam |
O |
Điện Ngọc |
|
|
56 |
Nguyễn Thị Duyên |
1988 |
Nữ |
O |
Điện Ngọc |
|
|
57 |
Đặng Thị Ngọc Trâm |
1995 |
Nữ |
A |
Điện Ngọc |
|
|
58 |
Chế Văn Quang |
1995 |
Nam |
O |
Điện Ngọc |
|
|
59 |
Phùng Lý |
1995 |
Nam |
A |
Điện Ngọc |
|
|
60 |
Nguyễn Thị Cẩm Nhung |
1996 |
Nam |
O |
Điện Ngọc |
|
|
61 |
Huỳnh Lợi |
1992 |
Nam |
O |
Điện Ngọc |
|
|
62 |
Nguyễn Hoàng Vũ |
1995 |
Nam |
B |
Điện Ngọc |
|
|
63 |
Trần Ngọc Võ Sĩ |
1997 |
Nam |
O |
Điện Ngọc |
|
|
64 |
Trần Văn Hào |
1996 |
Nam |
O |
Điện Ngọc |
|
|
65 |
Mai Ngọc Hoàng |
1995 |
Nam |
A O |
Điện Ngọc |
|
|
66 |
Huỳnh Văn Cường |
1997 |
Nam |
B |
Điện Ngọc |
|
|
67 |
Nguyễn Viết Cao |
1985 |
Nam |
B |
Điện Ngọc |
1216643915 |
|
68 |
Huỳnh Đức Nam |
1990 |
Nam |
AB |
Điện Ngọc |
|
|
69 |
Nguyễn Viết Tâm |
1982 |
Nam |
O |
Điện Ngọc |
934858943 |
|
70 |
Nguyễn Minh Thành |
1990 |
Nam |
B |
Điện Ngọc |
976135799 |
|
71 |
Lê Công Hậu |
1993 |
Nam |
B |
Điện Thắng Bắc |
0935 005497 |
|
72 |
Trần Phước Nhân |
1992 |
Nam |
O |
Điện Thắng Bắc |
|
|
73 |
Nguyễn Văn Lĩnh |
1993 |
Nam |
O |
Điện Thắng Bắc |
|
|
74 |
Lê Phỉ Tô Ni |
1996 |
Nam |
O |
Điện Thắng Bắc |
|
|
75 |
Nguyễn Đăng Phát |
1990 |
Nam |
O |
Điện Thắng Bắc |
905468117 |
|
76 |
Lê Quang Trung |
1993 |
Nam |
AB |
Điện Thắng Bắc |
1263700660 |
|
77 |
Nguyễn Đăng Tân |
1986 |
Nam |
B |
Điện Thắng Bắc |
1282754011 |
|
79 |
Nguyễn Lương Lộc |
1985 |
Nam |
O |
Điện Thắng Bắc |
1262686008 |
|
80 |
Nguyễn Đức Sang |
1993 |
Nam |
O |
Điện Thắng Bắc |
|
|
81 |
Nguyễn Văn Công |
1986 |
Nam |
O |
Điện Thắng Bắc |
|
|
82 |
Ngô Văn Tiến |
1996 |
Nam |
O |
Điện Thắng Bắc |
|
|
83 |
Đoàn Ngọc Bảo Văn |
1991 |
Nam |
O |
Điện Tiến |
905776221 |
|
84 |
Phạm Thanh Vinh |
1991 |
Nam |
O |
Điện Tiến |
1216848740 |
|
85 |
Đinh Văn Tuệ |
1990 |
Nam |
A |
Điện Tiến |
988568690 |
|
86 |
Nguyễn Trung Kiên |
1986 |
Nam |
A |
Điện Tiến |
905694440 |
|
87 |
Trần Cao Trung |
1991 |
Nam |
O |
Điện Tiến |
905729459 |
|
88 |
Đỗ Tấn Triều |
1990 |
Nam |
AB |
Điện Tiến |
905180490 |
|
89 |
Nguyễn Thị Mỹ Hà |
1995 |
Nữ |
O |
Điện Tiến |
1205249250 |
|
90 |
Hồ Quang Việt |
1992 |
Nam |
B |
Điện Tiến |
935048370 |
|
91 |
Ngô Quốc Long |
1983 |
Nam |
B |
Điện Tiến |
906277971 |
|
92 |
Võ Ngọc Thịnh |
1990 |
Nam |
A |
Điện Tiến |
1696396588 |
|
93 |
Phạm Viết Bốn |
1993 |
Nam |
A |
Điện Tiến |
1206077302 |
|
94 |
Phạm Phú Quốc |
1985 |
Nam |
B |
Điện Nam Bắc |
935578772 |
|
95 |
Phạm Mãi |
1990 |
Nam |
B |
Điện Nam Bắc |
1289303778 |
|
96 |
Bùi Quang Hải |
1988 |
Nam |
O |
Điện Nam Bắc |
1223243920 |
|
97 |
Lê Phạm Quang Huy |
1998 |
Nam |
O |
Điện Nam Bắc |
1263688988 |
|
98 |
Lê Văn Đường |
1991 |
Nam |
B |
Điện Nam Bắc |
1206207390 |
|
99 |
Đàm Quang Tín |
1993 |
Nam |
A |
Điện Nam Bắc |
1218764765 |
|
100 |
Trần Thành Thương |
1992 |
Nam |
A |
Điện Nam Bắc |
1224461076 |
|
101 |
Thân Thị Trâm |
1986 |
Nữ |
O |
Điện Nam Bắc |
935578772 |
|
102 |
Phan Dân Dương |
1990 |
Nam |
O |
Điện Nam Bắc |
1234060190 |
|
103 |
Phạm Ngọc Linh |
1992 |
Nam |
O |
Điện Nam Bắc |
905813188 |
|
104 |
Phạm Quốc Thông |
1985 |
Nam |
O |
Điện Nam Bắc |
935356653 |
|
105 |
Lê Thanh Lâm |
1982 |
Nam |
O |
Điện Quang |
906552876 |
|
106 |
Trần Minh Trung |
1986 |
Nam |
O |
Điện Quang |
934735185 |
|
107 |
Trần Gia Trung |
1996 |
Nam |
O |
Điện Quang |
1645088781 |
|
108 |
Đồng Đắc Thương |
1994 |
Nam |
O |
Điện Quang |
963206772 |
|
109 |
Trần Văn Đây |
1993 |
Nam |
O |
Điện Quang |
932697191 |
|
110 |
Trần Thế Nhân |
1991 |
Nam |
AB |
Điện Quang |
1223432313 |
|
111 |
Nguyễn Văn Tấn |
1994 |
Nam |
O |
Điện Quang |
1676779456 |
|
112 |
Trần Hữu Phúc |
1991 |
Nam |
O |
Điện Quang |
905790579 |
|
113 |
Trần Công Tiến |
1992 |
Nam |
O |
Điện Quang |
1679000501 |
|
114 |
Nguyễn Đình Thắng |
1992 |
Nam |
O |
Điện Quang |
935725708 |
|
115 |
Nguyễn Văn Đại |
1991 |
Nam |
O |
Điện Quang |
1224474183 |
|
116 |
Cao Văn Công |
1985 |
Nam |
O |
Điện Quang |
90527114 |
|
117 |
Văn Đức Mạnh |
1988 |
Nam |
O |
Điện Quang |
1239902241 |
|
118 |
Nguyễn Đức Nhân |
1984 |
Nam |
O |
Điện Quang |
905758458 |
|
119 |
Trần Hữu Thường |
1991 |
Nam |
O |
Điện Quang |
|
|
120 |
Nguyễn Đức Thịnh |
1996 |
Nam |
O |
Điện Quang |
1262655830 |
|
121 |
Lê Phước Dân |
1985 |
Nam |
B |
Điện Quang |
905110125 |
|
122 |
Trần Quang Khải |
1980 |
Nam |
O |
Điện Quang |
964173757 |
|
123 |
Phạm Phú Hoàng |
1983 |
Nam |
B |
Điện Trung |
1684991086 |
Hoang Pham |
124 |
Nguyễn Như Phát |
1991 |
Nam |
B |
Điện Trung |
974717354 |
Như Phát |
125 |
Hồ Phương Đạt |
1998 |
Nam |
AB |
Điện Trung |
|
|
126 |
Nguyễn Hữu Đạt |
1994 |
Nam |
AB |
Điện Trung |
1227964060 |
|
127 |
Phạm Phú Chỉ |
1987 |
Nam |
B |
Điện Trung |
935365100 |
|
128 |
Nguyễn Thị Tài |
1998 |
Nữ |
O |
Điện Trung |
974717354 |
|
129 |
Lê Cao Cường |
1988 |
Nam |
O |
Điện Trung |
937158952 |
|
130 |
Huỳnh Trọng Dương |
1991 |
Nam |
B |
Điện Trung |
935148635 |
|
131 |
Nguyễn Hoài Linh |
1988 |
Nam |
AB |
Điện Hòa |
905423482 |
|
132 |
Phạm Thanh Tuấn |
1991 |
Nam |
B |
Điện Hòa |
947947743 |
|
133 |
Tăng Thị Bích Thảo |
1995 |
Nữ |
O |
Điện Hòa |
905586844 |
|
134 |
Nguyên Văn Vũ |
1995 |
Nam |
B |
Điện Hòa |
1646465958 |
|
135 |
Nguyễn Xuân Cường |
1988 |
Nam |
B |
Điện Hòa |
935564955 |
|
136 |
Lê Văn Thái |
1989 |
Nam |
A |
Điện Hòa |
935172498 |
|
137 |
Lê Văn Quý |
1989 |
Nam |
B |
Điện Hòa |
905241115 |
|
138 |
Trương Văn Hải |
1992 |
Nam |
O |
Điện Hòa |
1225458480 |
|
139 |
Lý Phước Tiền |
1993 |
Nam |
B |
Điện Hòa |
936421548 |
|
140 |
Lê Quốc Tuấn |
1991 |
Nam |
AB |
Điện Hòa |
1215288853 |
|
141 |
Lê Thanh Hải |
1994 |
Nam |
O |
Điện Hòa |
1212876588 |
|
142 |
Trần Thị Luận |
1997 |
Nữ |
AB |
Điện Nam Đông |
1269150519 |
|
143 |
Kiều Lê Phương Đông |
1998 |
Nam |
AB |
Điện Nam Đông |
935125302 |
|
144 |
Thân Nguyễn Hồng Đức |
1997 |
Nam |
O |
Điện Nam Đông |
1282122795 |
|
145 |
Nguyễn Thị Ngọc |
1998 |
Nữ |
O |
Điện Nam Đông |
|
|
146 |
Mai Thị Điểm |
1985 |
Nữ |
O |
Điện Nam Đông |
905119004 |
|
147 |
Thân Văn Toàn |
1998 |
Nam |
O |
Điện Nam Đông |
1219484890 |
|
148 |
Lê Viết Phước |
1998 |
Nam |
O |
Điện Nam Đông |
|
|
149 |
Đoàn Hoàng Lâm |
1995 |
Nam |
AB |
Điện Nam Đông |
905553180 |
|
150 |
Thân Ngọc Lâm |
1997 |
Nam |
A |
Điện Nam Đông |
935705980 |
|
151 |
Lê Tấn Minh |
1984 |
Nam |
AB |
Điện Dương |
906557020 |
Minh Lê |
152 |
Nguyễn Ngọc Cảm |
1990 |
Nam |
B |
Điện Dương |
012 63 66 60 67 |
|
153 |
Phùng Thanh Dinh |
1994 |
Nam |
O |
Điện Dương |
12240350798 |
Phungthanhdinh |
154 |
Lê Văn Trung |
1983 |
Nam |
O |
Điện Dương |
|
|
155 |
Trần Công Quang |
1992 |
Nam |
B |
Điện Dương |
1205227882 |
|
156 |
Nguyễn Đình Vinh |
1991 |
Nam |
B |
Điện Dương |
|
|
157 |
Lê Văn Hoàng |
1994 |
Nam |
B |
Điện Dương |
|
|
158 |
Nguyễn Thanh Đông |
1995 |
Nam |
O |
Điện Dương |
|
|
159 |
Lê Minh Tiến |
|
Nam |
O |
Điện Dương |
|
|
160 |
Trần Ngô Đại Lộc |
|
Nam |
B |
Điện Dương |
|
|
161 |
Phạm Văn Bình |
|
Nam |
O |
Điện Dương |
|
|
162 |
Lê Công Vũ |
|
Nam |
O |
Điện Dương |
|
|
163 |
Trần Quốc Phong |
|
Nam |
B |
Điện Dương |
|
|
164 |
Lê Văn Bình |
|
Nam |
B |
Điện Dương |
|
|
165 |
Phạm Minh Tuấn |
|
Nam |
A |
Điện Dương |
|
|
166 |
Nguyễn Hồ Sinh |
|
Nam |
AB |
Điện Dương |
|
|
167 |
Nguyễn Thành Lâm |
|
Nam |
O |
Điện Dương |
|
|
168 |
Nguyễn Văn Thọ |
|
Nam |
B |
Điện Dương |
|
|
169 |
Nguyễn Thanh Hậu |
|
Nam |
AB |
Điện Dương |
|
|
170 |
Nguyễn Văn Minh Thuận |
|
Nam |
O |
Điện Dương |
|
|
171 |
Nguyễn Thành Việt |
|
Nam |
B |
Điện Dương |
|
|
172 |
Nguyễn Việt An |
|
Nam |
A |
Điện Dương |
|
|
173 |
Nguyễn Thị Năm |
|
Nữ |
AB |
Điện Dương |
|
|
174 |
Lê Văn Lợi |
|
Nam |
A |
Điện Dương |
|
|
175 |
Nguyễn Minh Hùng |
|
Nam |
B |
Điện Dương |
|
|
176 |
Phan Công Lưu |
|
Nam |
O |
Điện Dương |
|
|
177 |
Phùng Tấn Thắng |
|
Nam |
AB |
Điện Dương |
|
|
178 |
Lê Văn Mạnh Bão |
|
Nam |
A |
Điện Dương |
|
|
179 |
Lê Ngọc Hiền |
|
Nam |
O |
Điện Dương |
|
|
180 |
Trần Minh Sơn |
|
Nam |
O |
Điện Dương |
|
|
181 |
Nguyễn Ngọc Diệp |
|
Nam |
AB |
Điện Dương |
|
|
182 |
Trần Văn Thắng |
|
Nam |
A |
Điện Dương |
|
|
183 |
Đinh Tiến Luân |
|
Nam |
O |
Điện Dương |
|
|
184 |
Nguyễn Văn Toàn |
|
Nam |
O |
Điện Dương |
|
|
185 |
Hồ Công Nguyên |
|
Nam |
AB |
Điện Dương |
|
|
186 |
Đinh Tấn Trung |
|
Nam |
O |
Điện Dương |
|
|
187 |
Nguyễn Văn Đông |
|
Nam |
O |
Điện Dương |
|
|
188 |
Trần Phú |
|
Nam |
A |
Điện Dương |
|
|
189 |
Văn Đức Kỳ |
|
Năm |
AB |
Điện Dương |
|
|
190 |
Trần Xuân Kiều |
|
Nam |
AB |
Điện Dương |
|
|
191 |
Nguyễn Văn |
|
Nam |
O |
Điện Dương |
|
|
192 |
Nguyễn Hữu Phát |
1990 |
Nam |
A |
Điện Phong |
|
|
193 |
Trương Văn Hoàng |
1991 |
Nam |
A |
Điện Phong |
|
|
194 |
Nguyễn Tụ |
1995 |
Nam |
O |
Điện Phong |
|
|
195 |
Nguyễn Văn Quang |
1988 |
Nam |
O |
Điện Phong |
|
|
196 |
Trương Thành |
1988 |
Nam |
A |
Điện Phong |
|
|
197 |
Nguyễn Thanh Vĩnh |
1991 |
Nam |
O |
Điện Phong |
|
|
198 |
Lê Văn Trung |
|
Nam |
O |
Điện Phong |
|
|
199 |
Võ Viết Tú |
1993 |
Nữ |
AB |
Điện Phong |
|
|
200 |
Phan Phước Thiện |
1995 |
Nam |
A |
Điện Phong |
|
|
201 |
Lê Văn Hải |
|
Nam |
B |
Điện Phong |
|
|
202 |
Nguyễn Phi Sỹ |
1990 |
Nam |
O |
Điện Phong |
|
|
203 |
Phan Minh Hưng |
1988 |
Nam |
O |
Điện Phong |
|
|
204 |
Huỳnh Văn Công |
|
Nam |
B |
Điện Phong |
|
|
205 |
Nguyễn Thị Phượng |
|
Nữ |
B |
Điện Phong |
|
|